Thời gian hiện tại ở Fārsābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Fārsābād. Đánh bẩy Fārsābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fārsābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fārsābād, nhiều khách sạn ở Fārsābād, dân số ở Fārsābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Fārsābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:51
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fārsābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Fārsābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°59'44" 34.9956 |
Kinh độ | 46°47'20" 46.7888 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,148 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,227 |
Sân bay gần Fārsābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 35 km 22 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 78 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 148 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 160 km 99 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 161 km 100 ml |