Thời gian hiện tại ở Yāzī Bolāghī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Yāzī Bolāghī. Đánh bẩy Yāzī Bolāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāzī Bolāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāzī Bolāghī, nhiều khách sạn ở Yāzī Bolāghī, dân số ở Yāzī Bolāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yāzī Bolāghī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:04
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāzī Bolāghī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Yāzī Bolāghī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°21'15" 36.3541 |
Kinh độ | 46°35'1" 46.5836 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,024 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,863 |
Sân bay gần Yāzī Bolāghī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 144 km 90 ml | |
OMH | Urmia Airport | 199 km 124 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 199 km 124 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 273 km 169 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 331 km 206 ml |