Thời gian hiện tại ở Qeshlāq Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qeshlāq Reẕā. Đánh bẩy Qeshlāq Reẕā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq Reẕā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq Reẕā, nhiều khách sạn ở Qeshlāq Reẕā, dân số ở Qeshlāq Reẕā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:22
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qeshlāq Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'9" 36.3193 |
Kinh độ | 46°34'45" 46.5793 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,880 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,065 |
Sân bay gần Qeshlāq Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 125 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 142 km 88 ml | |
OMH | Urmia Airport | 201 km 125 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 203 km 126 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 276 km 172 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 334 km 208 ml |