Thời gian hiện tại ở Golzār-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Golzār-e ‘Olyā. Đánh bẩy Golzār-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Golzār-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Golzār-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Golzār-e ‘Olyā, dân số ở Golzār-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Golzār-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:47
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Golzār-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Golzār-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'43" 36.2119 |
Kinh độ | 46°39'53" 46.6648 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,522 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,221 |
Sân bay gần Golzār-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 111 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 142 km 88 ml | |
OMH | Urmia Airport | 215 km 134 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 216 km 134 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 282 km 175 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 340 km 211 ml |