Thời gian hiện tại ở Qāchīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qāchīān. Đánh bẩy Qāchīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāchīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāchīān, nhiều khách sạn ở Qāchīān, dân số ở Qāchīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāchīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:14
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāchīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Qāchīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°4'32" 36.0756 |
Kinh độ | 46°48'27" 46.8076 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,999 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,907,285 |
Sân bay gần Qāchīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 94 km 58 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 146 km 91 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 233 km 145 ml | |
OMH | Urmia Airport | 235 km 146 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 288 km 179 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 346 km 215 ml |