Thời gian hiện tại ở Māhīdar ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Māhīdar ‘Olyā. Đánh bẩy Māhīdar ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māhīdar ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māhīdar ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Māhīdar ‘Olyā, dân số ở Māhīdar ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Māhīdar ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:19
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māhīdar ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Māhīdar ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°1'0" 36.0167 |
Kinh độ | 46°31'0" 46.5167 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,641 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,651 |
Sân bay gần Māhīdar ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 96 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 120 km 74 ml | |
OMH | Urmia Airport | 224 km 139 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 235 km 146 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 307 km 191 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 365 km 227 ml |