Thời gian hiện tại ở Gāvshaleh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Gāvshaleh. Đánh bẩy Gāvshaleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāvshaleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāvshaleh, nhiều khách sạn ở Gāvshaleh, dân số ở Gāvshaleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gāvshaleh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:06
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāvshaleh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Gāvshaleh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°0'54" 36.0149 |
Kinh độ | 47°9'7" 47.1519 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,682 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,483 |
Sân bay gần Gāvshaleh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 86 km 53 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 248 km 154 ml | |
RAS | Rasht Airport | 264 km 164 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 280 km 174 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 337 km 210 ml |