Thời gian hiện tại ở Rūdkhāneh-ye Vazmān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Rūdkhāneh-ye Vazmān. Đánh bẩy Rūdkhāneh-ye Vazmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūdkhāneh-ye Vazmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūdkhāneh-ye Vazmān, nhiều khách sạn ở Rūdkhāneh-ye Vazmān, dân số ở Rūdkhāneh-ye Vazmān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūdkhāneh-ye Vazmān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:23
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūdkhāneh-ye Vazmān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Rūdkhāneh-ye Vazmān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°1'60" 36.0333 |
Kinh độ | 47°7'60" 47.1333 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,146 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,089 |
Sân bay gần Rūdkhāneh-ye Vazmān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 88 km 54 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 245 km 153 ml | |
RAS | Rasht Airport | 264 km 164 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 279 km 173 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 336 km 209 ml |