Thời gian hiện tại ở Dowl-e Sīr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Dowl-e Sīr. Đánh bẩy Dowl-e Sīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dowl-e Sīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dowl-e Sīr, nhiều khách sạn ở Dowl-e Sīr, dân số ở Dowl-e Sīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dowl-e Sīr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:06
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dowl-e Sīr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Dowl-e Sīr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°9'21" 36.1559 |
Kinh độ | 46°41'36" 46.6933 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,896 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,936 |
Sân bay gần Dowl-e Sīr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 105 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 141 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 222 km 138 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 222 km 138 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 286 km 177 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 344 km 214 ml |