Thời gian hiện tại ở Cheshmeh Sangīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Cheshmeh Sangīn. Đánh bẩy Cheshmeh Sangīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cheshmeh Sangīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cheshmeh Sangīn, nhiều khách sạn ở Cheshmeh Sangīn, dân số ở Cheshmeh Sangīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cheshmeh Sangīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:43
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cheshmeh Sangīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Cheshmeh Sangīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°2'53" 36.048 |
Kinh độ | 47°37'28" 47.6244 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,586 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,296 |
Sân bay gần Cheshmeh Sangīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 104 km 65 ml | |
RAS | Rasht Airport | 227 km 141 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 261 km 162 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 263 km 163 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 318 km 197 ml |