Thời gian hiện tại ở Sālūk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sālūk-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sālūk-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sālūk-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sālūk-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sālūk-e ‘Olyā, dân số ở Sālūk-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sālūk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:40
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sālūk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Sālūk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°59'4" 35.9845 |
Kinh độ | 45°45'47" 45.763 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,940 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,533 |
Sân bay gần Sālūk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 62 km 39 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 139 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 220 km 137 ml |