Thời gian hiện tại ở Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Şalavātābād. Đánh bẩy Şalavātābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şalavātābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şalavātābād, nhiều khách sạn ở Şalavātābād, dân số ở Şalavātābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:13
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°16'43" 35.2787 |
Kinh độ | 47°7'25" 47.1237 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,518 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,860 |
Sân bay gần Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 10 km 6 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 103 km 64 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 137 km 85 ml | |
RAS | Rasht Airport | 319 km 198 ml |