Thời gian hiện tại ở Gardaneh-ye Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Gardaneh-ye Şalavātābād. Đánh bẩy Gardaneh-ye Şalavātābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gardaneh-ye Şalavātābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gardaneh-ye Şalavātābād, nhiều khách sạn ở Gardaneh-ye Şalavātābād, dân số ở Gardaneh-ye Şalavātābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gardaneh-ye Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:13
:16 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gardaneh-ye Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Gardaneh-ye Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°19'40" 35.3278 |
Kinh độ | 47°8'12" 47.1366 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,123 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,262 |
Sân bay gần Gardaneh-ye Şalavātābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 14 km 9 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 108 km 67 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 137 km 85 ml | |
RAS | Rasht Airport | 314 km 195 ml |