Thời gian hiện tại ở Pīr Şafā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Pīr Şafā. Đánh bẩy Pīr Şafā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Şafā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Şafā, nhiều khách sạn ở Pīr Şafā, dân số ở Pīr Şafā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Şafā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:34
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Şafā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Pīr Şafā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°33'36" 35.5599 |
Kinh độ | 46°5'53" 46.098 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,154 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,496 |
Sân bay gần Pīr Şafā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 71 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 164 km 102 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 235 km 146 ml | |
OMH | Urmia Airport | 252 km 156 ml |