Thời gian hiện tại ở Yangījeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Yangījeh. Đánh bẩy Yangījeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangījeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangījeh, nhiều khách sạn ở Yangījeh, dân số ở Yangījeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yangījeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:59
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangījeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Yangījeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°34'32" 35.5755 |
Kinh độ | 46°6'6" 46.1017 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,855 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,074 |
Sân bay gần Yangījeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 71 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 166 km 103 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 235 km 146 ml | |
OMH | Urmia Airport | 250 km 155 ml |