Thời gian hiện tại ở Mohīm-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Mohīm-e ‘Olyā. Đánh bẩy Mohīm-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mohīm-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mohīm-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Mohīm-e ‘Olyā, dân số ở Mohīm-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mohīm-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:59
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mohīm-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Mohīm-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°3'48" 35.0633 |
Kinh độ | 47°51'42" 47.8616 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,673 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,142 |
Sân bay gần Mohīm-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 65 km 41 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 80 km 50 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 102 km 64 ml | |
RAS | Rasht Airport | 297 km 184 ml |