Thời gian hiện tại ở Meleh Qeshlāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Meleh Qeshlāq. Đánh bẩy Meleh Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meleh Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meleh Qeshlāq, nhiều khách sạn ở Meleh Qeshlāq, dân số ở Meleh Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Meleh Qeshlāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:36
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meleh Qeshlāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Meleh Qeshlāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°3'27" 36.0575 |
Kinh độ | 46°25'27" 46.4243 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,160 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,628 |
Sân bay gần Meleh Qeshlāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 104 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
OMH | Urmia Airport | 216 km 134 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 230 km 143 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 308 km 191 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 366 km 228 ml |