Thời gian hiện tại ở Sīrīnj Dāgh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sīrīnj Dāgh. Đánh bẩy Sīrīnj Dāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīrīnj Dāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīrīnj Dāgh, nhiều khách sạn ở Sīrīnj Dāgh, dân số ở Sīrīnj Dāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīrīnj Dāgh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:09
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīrīnj Dāgh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Sīrīnj Dāgh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°2'6" 36.035 |
Kinh độ | 46°24'30" 46.4082 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,503 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,857,350 |
Sân bay gần Sīrīnj Dāgh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 103 km 64 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 112 km 70 ml | |
OMH | Urmia Airport | 217 km 135 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 233 km 145 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 311 km 193 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 369 km 229 ml |