Thời gian hiện tại ở Khānom Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Khānom Sheykhān. Đánh bẩy Khānom Sheykhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khānom Sheykhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khānom Sheykhān, nhiều khách sạn ở Khānom Sheykhān, dân số ở Khānom Sheykhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khānom Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:07
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khānom Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Khānom Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°39'14" 35.6539 |
Kinh độ | 46°1'10" 46.0195 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,354 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,352 |
Sân bay gần Khānom Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 65 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 101 km 63 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 177 km 110 ml | |
OMH | Urmia Airport | 239 km 149 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 245 km 152 ml |