Thời gian hiện tại ở Khāneqāh Jūjū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Khāneqāh Jūjū. Đánh bẩy Khāneqāh Jūjū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāneqāh Jūjū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāneqāh Jūjū, nhiều khách sạn ở Khāneqāh Jūjū, dân số ở Khāneqāh Jūjū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khāneqāh Jūjū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:49
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāneqāh Jūjū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Khāneqāh Jūjū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°21'12" 35.3532 |
Kinh độ | 46°32'41" 46.5446 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,930 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,027 |
Sân bay gần Khāneqāh Jūjū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 44 km 27 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 124 km 77 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 189 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 289 km 180 ml |