Thời gian hiện tại ở Kānī Sānān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Sānān. Đánh bẩy Kānī Sānān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Sānān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Sānān, nhiều khách sạn ở Kānī Sānān, dân số ở Kānī Sānān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Sānān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:52
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Sānān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Kānī Sānān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°30'42" 35.5117 |
Kinh độ | 46°6'33" 46.1093 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,981 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,984 |
Sân bay gần Kānī Sānān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 72 km 45 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 87 km 54 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 160 km 99 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 232 km 144 ml | |
OMH | Urmia Airport | 257 km 160 ml |