Thời gian hiện tại ở Kānī Moshkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Moshkān. Đánh bẩy Kānī Moshkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Moshkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Moshkān, nhiều khách sạn ở Kānī Moshkān, dân số ở Kānī Moshkān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Moshkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:13
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Moshkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Kānī Moshkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°14'18" 35.2384 |
Kinh độ | 46°55'18" 46.9216 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,967 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,265 |
Sân bay gần Kānī Moshkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 9 km 5 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 100 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 153 km 95 ml | |
OMH | Urmia Airport | 317 km 197 ml |