Thời gian hiện tại ở ‘Anbar Bozān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – ‘Anbar Bozān. Đánh bẩy ‘Anbar Bozān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Anbar Bozān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Anbar Bozān, nhiều khách sạn ở ‘Anbar Bozān, dân số ở ‘Anbar Bozān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Anbar Bozān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:49
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Anbar Bozān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về ‘Anbar Bozān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°16'38" 35.2772 |
Kinh độ | 46°54'26" 46.9073 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,030 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,479 |
Sân bay gần ‘Anbar Bozān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 10 km 6 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 105 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 148 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 313 km 194 ml |