Thời gian hiện tại ở Kabūd Khānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kabūd Khānī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Kabūd Khānī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kabūd Khānī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kabūd Khānī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Kabūd Khānī-ye ‘Olyā, dân số ở Kabūd Khānī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kabūd Khānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:35
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kabūd Khānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kabūd Khānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°9'57" 35.1659 |
Kinh độ | 47°27'17" 47.4547 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,049 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,183 |
Sân bay gần Kabūd Khānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 41 km 26 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 94 km 59 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 104 km 65 ml | |
RAS | Rasht Airport | 309 km 192 ml |