Thời gian hiện tại ở Homāyūn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Homāyūn. Đánh bẩy Homāyūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Homāyūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Homāyūn, nhiều khách sạn ở Homāyūn, dân số ở Homāyūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Homāyūn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:42
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Homāyūn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Homāyūn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°47'19" 35.7887 |
Kinh độ | 48°4'24" 48.0732 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,405 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,302 |
Sân bay gần Homāyūn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 111 km 69 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 113 km 70 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 180 km 112 ml | |
RAS | Rasht Airport | 219 km 136 ml |