Thời gian hiện tại ở Ḩasanābād-e Yāsūkand, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ḩasanābād-e Yāsūkand. Đánh bẩy Ḩasanābād-e Yāsūkand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanābād-e Yāsūkand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanābād-e Yāsūkand, nhiều khách sạn ở Ḩasanābād-e Yāsūkand, dân số ở Ḩasanābād-e Yāsūkand, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanābād-e Yāsūkand, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:09
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanābād-e Yāsūkand, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ḩasanābād-e Yāsūkand, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°17'2" 36.2838 |
Kinh độ | 47°44'47" 47.7463 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,002 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,907,467 |
Sân bay gần Ḩasanābād-e Yāsūkand, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 132 km 82 ml | |
RAS | Rasht Airport | 203 km 126 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 235 km 146 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 244 km 152 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 289 km 180 ml |