Thời gian hiện tại ở Gazān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Gazān-e Soflá. Đánh bẩy Gazān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gazān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gazān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Gazān-e Soflá, dân số ở Gazān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gazān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:22
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gazān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Gazān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°33'54" 35.5649 |
Kinh độ | 47°3'46" 47.0627 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,574 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,852 |
Sân bay gần Gazān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 35 km 22 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 135 km 84 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 155 km 96 ml | |
RAS | Rasht Airport | 301 km 187 ml |