Thời gian hiện tại ở Bāyanchoqlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Bāyanchoqlū. Đánh bẩy Bāyanchoqlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāyanchoqlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāyanchoqlū, nhiều khách sạn ở Bāyanchoqlū, dân số ở Bāyanchoqlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāyanchoqlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:10
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāyanchoqlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Bāyanchoqlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°33'6" 35.5518 |
Kinh độ | 47°10'6" 47.1682 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,198 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,483 |
Sân bay gần Bāyanchoqlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 36 km 23 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 133 km 83 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 146 km 91 ml | |
RAS | Rasht Airport | 295 km 183 ml |