Thời gian hiện tại ở ‘Alīābād-e Bezīndar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – ‘Alīābād-e Bezīndar. Đánh bẩy ‘Alīābād-e Bezīndar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīābād-e Bezīndar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alīābād-e Bezīndar, nhiều khách sạn ở ‘Alīābād-e Bezīndar, dân số ở ‘Alīābād-e Bezīndar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alīābād-e Bezīndar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:53
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīābād-e Bezīndar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về ‘Alīābād-e Bezīndar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°3'27" 35.0575 |
Kinh độ | 46°57'36" 46.9599 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,896 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,844 |
Sân bay gần ‘Alīābād-e Bezīndar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 22 km 14 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 80 km 50 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 336 km 209 ml |