Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Sar-e Pol, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tāzehābād-e Sar-e Pol. Đánh bẩy Tāzehābād-e Sar-e Pol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Sar-e Pol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Sar-e Pol, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Sar-e Pol, dân số ở Tāzehābād-e Sar-e Pol, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Sar-e Pol, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:39
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Sar-e Pol, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Tāzehābād-e Sar-e Pol, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°2'36" 35.0433 |
Kinh độ | 46°56'32" 46.9422 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,837 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,368 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Sar-e Pol, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 24 km 15 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 79 km 49 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 147 km 91 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 337 km 209 ml |