Thời gian hiện tại ở Aḩmadābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Aḩmadābād. Đánh bẩy Aḩmadābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩmadābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩmadābād, nhiều khách sạn ở Aḩmadābād, dân số ở Aḩmadābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Aḩmadābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:40
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩmadābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Aḩmadābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°42'28" 35.7077 |
Kinh độ | 47°2'39" 47.0441 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,733 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,152 |
Sân bay gần Aḩmadābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 51 km 32 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 151 km 94 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 165 km 102 ml | |
RAS | Rasht Airport | 292 km 181 ml |