Thời gian hiện tại ở Hameh Resīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Hameh Resīd. Đánh bẩy Hameh Resīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hameh Resīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hameh Resīd, nhiều khách sạn ở Hameh Resīd, dân số ở Hameh Resīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hameh Resīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:14
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hameh Resīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Hameh Resīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°59'38" 35.9938 |
Kinh độ | 45°36'9" 45.6024 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,891 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,335 |
Sân bay gần Hameh Resīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 55 km 34 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 152 km 94 ml | |
OMH | Urmia Airport | 192 km 119 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 230 km 143 ml |