Thời gian hiện tại ở Sehrāhī-ye Ḩezbollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sehrāhī-ye Ḩezbollāh. Đánh bẩy Sehrāhī-ye Ḩezbollāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sehrāhī-ye Ḩezbollāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sehrāhī-ye Ḩezbollāh, nhiều khách sạn ở Sehrāhī-ye Ḩezbollāh, dân số ở Sehrāhī-ye Ḩezbollāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sehrāhī-ye Ḩezbollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:31
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sehrāhī-ye Ḩezbollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Sehrāhī-ye Ḩezbollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°24'28" 35.4077 |
Kinh độ | 46°16'13" 46.2704 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,057 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,886 |
Sân bay gần Sehrāhī-ye Ḩezbollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 70 km 43 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 88 km 55 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 142 km 88 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 215 km 133 ml | |
OMH | Urmia Airport | 273 km 170 ml |