Thời gian hiện tại ở Jamīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Jamīān. Đánh bẩy Jamīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamīān, nhiều khách sạn ở Jamīān, dân số ở Jamīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jamīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:07
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Jamīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°21'50" 36.3639 |
Kinh độ | 46°3'24" 46.0568 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,905 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,254 |
Sân bay gần Jamīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 112 km 69 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 151 km 94 ml | |
OMH | Urmia Airport | 169 km 105 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 196 km 122 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 302 km 188 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 360 km 224 ml |