Thời gian hiện tại ở باغلوجِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – باغلوجِه. Đánh bẩy باغلوجِه mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá باغلوجِه mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở باغلوجِه, nhiều khách sạn ở باغلوجِه, dân số ở باغلوجِه, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở باغلوجِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:14
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở باغلوجِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về باغلوجِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°23'2" 36.3838 |
Kinh độ | 46°6'27" 46.1075 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,847 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,901,668 |
Sân bay gần باغلوجِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 150 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 170 km 106 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 194 km 120 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 297 km 185 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 355 km 221 ml |