Thời gian hiện tại ở Dasht-e Z̄āl-e Nargesī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Dasht-e Z̄āl-e Nargesī. Đánh bẩy Dasht-e Z̄āl-e Nargesī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Z̄āl-e Nargesī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Z̄āl-e Nargesī, nhiều khách sạn ở Dasht-e Z̄āl-e Nargesī, dân số ở Dasht-e Z̄āl-e Nargesī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Z̄āl-e Nargesī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:24
:59 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Z̄āl-e Nargesī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Dasht-e Z̄āl-e Nargesī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°23'19" 28.3886 |
Kinh độ | 51°41'12" 51.6867 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 38,994 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,594 |
Sân bay gần Dasht-e Z̄āl-e Nargesī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
BUZ | Bushehr Airport | 105 km 65 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 152 km 94 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 156 km 97 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 186 km 116 ml |