Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Aḩmadī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Ḩājjī Aḩmadī. Đánh bẩy Ḩājjī Aḩmadī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Aḩmadī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Aḩmadī, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Aḩmadī, dân số ở Ḩājjī Aḩmadī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Aḩmadī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:10
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Aḩmadī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ḩājjī Aḩmadī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°54'27" 27.9074 |
Kinh độ | 52°23'17" 52.3881 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,570 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,633 |
Sân bay gần Ḩājjī Aḩmadī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 68 km 42 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 99 km 61 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 183 km 114 ml | |
LRR | Lar Airport | 198 km 123 ml | |
KIH | Kish International Airport | 219 km 136 ml |