Thời gian hiện tại ở Tall-e Bābā Mobārak, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Tall-e Bābā Mobārak. Đánh bẩy Tall-e Bābā Mobārak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall-e Bābā Mobārak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall-e Bābā Mobārak, nhiều khách sạn ở Tall-e Bābā Mobārak, dân số ở Tall-e Bābā Mobārak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tall-e Bābā Mobārak, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:44
:01 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall-e Bābā Mobārak, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Tall-e Bābā Mobārak, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°51'31" 27.8586 |
Kinh độ | 52°18'6" 52.3018 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,320 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,217 |
Sân bay gần Tall-e Bābā Mobārak, Bushehr, Islamic Republic of Iran
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 68 km 42 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 103 km 64 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 190 km 118 ml | |
LRR | Lar Airport | 206 km 128 ml | |
KIH | Kish International Airport | 222 km 138 ml |