Thời gian hiện tại ở Hashām-e Pā’īnī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Hashām-e Pā’īnī. Đánh bẩy Hashām-e Pā’īnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hashām-e Pā’īnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hashām-e Pā’īnī, nhiều khách sạn ở Hashām-e Pā’īnī, dân số ở Hashām-e Pā’īnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hashām-e Pā’īnī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:17
:43 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hashām-e Pā’īnī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Hashām-e Pā’īnī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°58'33" 27.9759 |
Kinh độ | 51°49'7" 51.8187 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 38,989 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,512 |
Sân bay gần Hashām-e Pā’īnī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 112 km 69 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 146 km 91 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 151 km 94 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 190 km 118 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 224 km 139 ml | |
KIH | Kish International Airport | 267 km 166 ml |