Thời gian hiện tại ở Būjīkdān, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Būjīkdān. Đánh bẩy Būjīkdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būjīkdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būjīkdān, nhiều khách sạn ở Būjīkdān, dân số ở Būjīkdān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būjīkdān, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:36
:44 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būjīkdān, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Būjīkdān, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°58'2" 27.9671 |
Kinh độ | 51°49'47" 51.8297 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 38,982 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,365 |
Sân bay gần Būjīkdān, Bushehr, Islamic Republic of Iran
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 110 km 69 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 148 km 92 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 149 km 93 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 191 km 118 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 223 km 139 ml | |
KIH | Kish International Airport | 265 km 165 ml |