Thời gian hiện tại ở Cherāghābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Cherāghābād. Đánh bẩy Cherāghābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherāghābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherāghābād, nhiều khách sạn ở Cherāghābād, dân số ở Cherāghābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cherāghābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:41
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherāghābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Cherāghābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°9'16" 34.1544 |
Kinh độ | 47°50'57" 47.8492 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,512 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,710 |
Sân bay gần Cherāghābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 68 km 43 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 101 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 144 km 89 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 148 km 92 ml |