Thời gian hiện tại ở Şafarkhān-e Naz̧arkhān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Şafarkhān-e Naz̧arkhān. Đánh bẩy Şafarkhān-e Naz̧arkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şafarkhān-e Naz̧arkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şafarkhān-e Naz̧arkhān, nhiều khách sạn ở Şafarkhān-e Naz̧arkhān, dân số ở Şafarkhān-e Naz̧arkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şafarkhān-e Naz̧arkhān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:32
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şafarkhān-e Naz̧arkhān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Şafarkhān-e Naz̧arkhān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°1'0" 34.0167 |
Kinh độ | 47°34'0" 47.5667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,575 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,580 |
Sân bay gần Şafarkhān-e Naz̧arkhān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 54 km 34 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 118 km 73 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 130 km 81 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 146 km 91 ml |