Thời gian hiện tại ở Ḩoseynābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Ḩoseynābād. Đánh bẩy Ḩoseynābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynābād, nhiều khách sạn ở Ḩoseynābād, dân số ở Ḩoseynābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:46
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ḩoseynābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°17'57" 33.2993 |
Kinh độ | 47°26'45" 47.4459 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 140,724 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,911,490 |
Sân bay gần Ḩoseynābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 102 km 64 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 121 km 75 ml | |
DEF | Dezful Airport | 130 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 201 km 125 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 221 km 137 ml |