Thời gian hiện tại ở Tang Shabīkhūn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Tang Shabīkhūn. Đánh bẩy Tang Shabīkhūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang Shabīkhūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang Shabīkhūn, nhiều khách sạn ở Tang Shabīkhūn, dân số ở Tang Shabīkhūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tang Shabīkhūn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:59
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang Shabīkhūn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tang Shabīkhūn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°35'42" 33.595 |
Kinh độ | 48°17'54" 48.2984 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,213 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,004 |
Sân bay gần Tang Shabīkhūn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 129 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 136 km 84 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 143 km 89 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 219 km 136 ml |