Thời gian hiện tại ở Asadābād Chenār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Asadābād Chenār. Đánh bẩy Asadābād Chenār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asadābād Chenār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asadābād Chenār, nhiều khách sạn ở Asadābād Chenār, dân số ở Asadābād Chenār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Asadābād Chenār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:35
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asadābād Chenār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Asadābād Chenār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°57'43" 33.962 |
Kinh độ | 48°0'13" 48.0035 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,308 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,463 |
Sân bay gần Asadābād Chenār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 90 km 56 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 112 km 70 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 170 km 105 ml | |
DEF | Dezful Airport | 173 km 108 ml |