Thời gian hiện tại ở Seyl Reẕā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Seyl Reẕā. Đánh bẩy Seyl Reẕā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seyl Reẕā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seyl Reẕā, nhiều khách sạn ở Seyl Reẕā, dân số ở Seyl Reẕā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seyl Reẕā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:34
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seyl Reẕā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Seyl Reẕā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°33'51" 33.5642 |
Kinh độ | 48°46'51" 48.7809 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,020 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,413 |
Sân bay gần Seyl Reẕā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 131 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 147 km 91 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 175 km 109 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 248 km 154 ml |