Thời gian hiện tại ở Sefīdāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Sefīdāneh. Đánh bẩy Sefīdāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefīdāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefīdāneh, nhiều khách sạn ở Sefīdāneh, dân số ở Sefīdāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sefīdāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:45
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefīdāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Sefīdāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°1'23" 33.0231 |
Kinh độ | 48°57'29" 48.958 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,599 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,096 |
Sân bay gần Sefīdāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 84 km 52 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 209 km 130 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 224 km 139 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 306 km 190 ml |