Thời gian hiện tại ở Mīāngarān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Mīāngarān. Đánh bẩy Mīāngarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīāngarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīāngarān, nhiều khách sạn ở Mīāngarān, dân số ở Mīāngarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīāngarān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:58
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīāngarān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Mīāngarān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°29'16" 33.4877 |
Kinh độ | 48°35'23" 48.5896 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,590 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,965 |
Sân bay gần Mīāngarān, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 118 km 73 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 154 km 95 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 165 km 102 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 244 km 151 ml |