Thời gian hiện tại ở Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād. Đánh bẩy Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād, nhiều khách sạn ở Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād, dân số ở Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:51
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°34'48" 33.58 |
Kinh độ | 48°44'39" 48.7442 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,217 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,070 |
Sân bay gần Darreh-ye Ḩowẕ-e Karīmābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 131 km 82 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 144 km 90 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 171 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 244 km 152 ml |