Thời gian hiện tại ở Soheyl Beygī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Soheyl Beygī. Đánh bẩy Soheyl Beygī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Soheyl Beygī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Soheyl Beygī, nhiều khách sạn ở Soheyl Beygī, dân số ở Soheyl Beygī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Soheyl Beygī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:17
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Soheyl Beygī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Soheyl Beygī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°24'56" 33.4156 |
Kinh độ | 48°19'24" 48.3233 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,528 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,736 |
Sân bay gần Soheyl Beygī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 109 km 68 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 151 km 94 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 163 km 101 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 237 km 147 ml |